Thời gian hiện tại ở Baibò-Morosino, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Brescia, Lombardia – Baibò-Morosino. Đánh bẩy Baibò-Morosino mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baibò-Morosino mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baibò-Morosino, nhiều khách sạn ở Baibò-Morosino, dân số ở Baibò-Morosino, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Baibò-Morosino, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:28
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baibò-Morosino, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Baibò-Morosino, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°49'44" 45.8288 |
Kinh độ | 10°7'23" 10.123 |
Dân số | 45 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Lombardia, Italian Republic
Dân số | 9,826,141 |
Tính số lượt xem | 264,575 |
Về Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Dân số | 1,238,044 |
Tính số lượt xem | 39,354 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,277,070 |
Sân bay gần Baibò-Morosino, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
BGY | Orio al Serio International Airport | 38 km 23 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 48 km 30 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 77 km 48 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 77 km 48 ml | |
PMF | Parma Airport | 116 km 72 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 189 km 117 ml |