Thời gian hiện tại ở Sabbionera-Breda Franca, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Brescia, Lombardia – Sabbionera-Breda Franca. Đánh bẩy Sabbionera-Breda Franca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabbionera-Breda Franca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabbionera-Breda Franca, nhiều khách sạn ở Sabbionera-Breda Franca, dân số ở Sabbionera-Breda Franca, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Sabbionera-Breda Franca, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:45
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabbionera-Breda Franca, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Sabbionera-Breda Franca, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°27'6" 45.4517 |
Kinh độ | 9°58'25" 9.97351 |
Dân số | 36 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Lombardia, Italian Republic
Dân số | 9,826,141 |
Tính số lượt xem | 264,586 |
Về Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Dân số | 1,238,044 |
Tính số lượt xem | 39,356 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,277,119 |
Sân bay gần Sabbionera-Breda Franca, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
VBS | Montichiari Airport | 28 km 17 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 32 km 20 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 54 km 34 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 73 km 45 ml | |
PMF | Parma Airport | 78 km 48 ml | |
LUG | Lugano Airport | 100 km 62 ml |