Thời gian hiện tại ở Cascine San Carlo, Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Cremona, Lombardia – Cascine San Carlo. Đánh bẩy Cascine San Carlo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cascine San Carlo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cascine San Carlo, nhiều khách sạn ở Cascine San Carlo, dân số ở Cascine San Carlo, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cascine San Carlo, Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:50
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cascine San Carlo, Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Cascine San Carlo, Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°19'14" 45.3205 |
Kinh độ | 9°39'42" 9.66167 |
Dân số | 50 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Lombardia, Italian Republic
Dân số | 9,826,141 |
Tính số lượt xem | 269,368 |
Về Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
Dân số | 357,623 |
Tính số lượt xem | 17,626 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,316,104 |
Sân bay gần Cascine San Carlo, Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
LIN | Milano Linate Airport | 34 km 21 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 38 km 24 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 53 km 33 ml | |
PMF | Parma Airport | 78 km 49 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 82 km 51 ml | |
LUG | Lugano Airport | 94 km 59 ml |