Thời gian hiện tại ở Cascina Prato Muzio, Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Cremona, Lombardia – Cascina Prato Muzio. Đánh bẩy Cascina Prato Muzio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cascina Prato Muzio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cascina Prato Muzio, nhiều khách sạn ở Cascina Prato Muzio, dân số ở Cascina Prato Muzio, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cascina Prato Muzio, Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:00
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cascina Prato Muzio, Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Cascina Prato Muzio, Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°10'12" 45.1699 |
Kinh độ | 10°5'49" 10.0969 |
Dân số | 12 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Lombardia, Italian Republic
Dân số | 9,826,141 |
Tính số lượt xem | 268,859 |
Về Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
Dân số | 357,623 |
Tính số lượt xem | 17,605 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,312,019 |
Sân bay gần Cascina Prato Muzio, Provincia di Cremona, Lombardia, Italian Republic
VBS | Montichiari Airport | 34 km 21 ml | |
PMF | Parma Airport | 45 km 28 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 63 km 39 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 68 km 43 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 72 km 45 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 118 km 73 ml |