Thời gian hiện tại ở Caprinale-Luscio, Provincia di Sondrio, Lombardia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Sondrio, Lombardia – Caprinale-Luscio. Đánh bẩy Caprinale-Luscio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caprinale-Luscio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caprinale-Luscio, nhiều khách sạn ở Caprinale-Luscio, dân số ở Caprinale-Luscio, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Caprinale-Luscio, Provincia di Sondrio, Lombardia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:47
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caprinale-Luscio, Provincia di Sondrio, Lombardia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Caprinale-Luscio, Provincia di Sondrio, Lombardia, Italian Republic
Vĩ độ | 46°8'34" 46.1428 |
Kinh độ | 10°4'13" 10.0704 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Lombardia, Italian Republic
Dân số | 9,826,141 |
Tính số lượt xem | 267,907 |
Về Provincia di Sondrio, Lombardia, Italian Republic
Dân số | 180,814 |
Tính số lượt xem | 22,734 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,303,501 |
Sân bay gần Caprinale-Luscio, Provincia di Sondrio, Lombardia, Italian Republic
BGY | Orio al Serio International Airport | 60 km 38 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 82 km 51 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 98 km 61 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 105 km 65 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 154 km 96 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 175 km 109 ml |