Thời gian hiện tại ở Cascine Nuovi Borghi, Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Alessandria, Piemonte – Cascine Nuovi Borghi. Đánh bẩy Cascine Nuovi Borghi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cascine Nuovi Borghi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cascine Nuovi Borghi, nhiều khách sạn ở Cascine Nuovi Borghi, dân số ở Cascine Nuovi Borghi, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cascine Nuovi Borghi, Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:33
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cascine Nuovi Borghi, Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Cascine Nuovi Borghi, Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 44°58'30" 44.9749 |
Kinh độ | 8°25'7" 8.41855 |
Dân số | 13 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 261,496 |
Về Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 427,229 |
Tính số lượt xem | 35,634 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,264,699 |
Sân bay gần Cascine Nuovi Borghi, Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 65 km 41 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 71 km 44 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 76 km 47 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 80 km 50 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 86 km 54 ml | |
LUG | Lugano Airport | 124 km 77 ml |