Thời gian hiện tại ở Brusa Vecchia, Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Alessandria, Piemonte – Brusa Vecchia. Đánh bẩy Brusa Vecchia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brusa Vecchia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brusa Vecchia, nhiều khách sạn ở Brusa Vecchia, dân số ở Brusa Vecchia, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Brusa Vecchia, Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:59
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brusa Vecchia, Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Brusa Vecchia, Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 45°2'1" 45.0336 |
Kinh độ | 8°50'36" 8.84322 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 267,303 |
Về Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 427,229 |
Tính số lượt xem | 36,301 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,314,678 |
Sân bay gần Brusa Vecchia, Provincia di Alessandria, Piemonte, Italian Republic
LIN | Milano Linate Airport | 59 km 36 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 67 km 42 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 69 km 43 ml | |
TRN | Turin Airport | 96 km 60 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 97 km 60 ml | |
LUG | Lugano Airport | 110 km 68 ml |