Thời gian hiện tại ở Grazzano Badoglio, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Asti, Piemonte – Grazzano Badoglio. Đánh bẩy Grazzano Badoglio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grazzano Badoglio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grazzano Badoglio, nhiều khách sạn ở Grazzano Badoglio, dân số ở Grazzano Badoglio, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Grazzano Badoglio, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:21
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grazzano Badoglio, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Grazzano Badoglio, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 45°2'24" 45.04 |
Kinh độ | 8°18'40" 8.31105 |
Dân số | 458 |
Tính số lượt xem | 493 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 262,203 |
Về Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 217,573 |
Tính số lượt xem | 24,585 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,271,466 |
Sân bay gần Grazzano Badoglio, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 55 km 34 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 72 km 45 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 78 km 49 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 82 km 51 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 89 km 55 ml | |
LUG | Lugano Airport | 120 km 75 ml |