Thời gian hiện tại ở Bricco Visconti, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Asti, Piemonte – Bricco Visconti. Đánh bẩy Bricco Visconti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bricco Visconti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bricco Visconti, nhiều khách sạn ở Bricco Visconti, dân số ở Bricco Visconti, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Bricco Visconti, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:29
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bricco Visconti, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Bricco Visconti, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 44°53'51" 44.8976 |
Kinh độ | 7°59'21" 7.98921 |
Dân số | 35 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 269,465 |
Về Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 217,573 |
Tính số lượt xem | 25,260 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,334,370 |
Sân bay gần Bricco Visconti, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 43 km 26 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 50 km 31 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 87 km 54 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 99 km 61 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 119 km 74 ml | |
MCM | Fontvieille Heliport | 137 km 85 ml |