Thời gian hiện tại ở Cascine Croce-Bartalà, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Asti, Piemonte – Cascine Croce-Bartalà. Đánh bẩy Cascine Croce-Bartalà mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cascine Croce-Bartalà mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cascine Croce-Bartalà, nhiều khách sạn ở Cascine Croce-Bartalà, dân số ở Cascine Croce-Bartalà, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cascine Croce-Bartalà, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:55
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cascine Croce-Bartalà, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Cascine Croce-Bartalà, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 44°55'54" 44.9316 |
Kinh độ | 8°21'45" 8.36242 |
Dân số | 15 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 267,303 |
Về Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 217,573 |
Tính số lượt xem | 25,077 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,314,675 |
Sân bay gần Cascine Croce-Bartalà, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 63 km 39 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 69 km 43 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 74 km 46 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 82 km 51 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 93 km 58 ml | |
LUG | Lugano Airport | 130 km 81 ml |