Thời gian hiện tại ở Cascine San Pietro, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Asti, Piemonte – Cascine San Pietro. Đánh bẩy Cascine San Pietro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cascine San Pietro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cascine San Pietro, nhiều khách sạn ở Cascine San Pietro, dân số ở Cascine San Pietro, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Cascine San Pietro, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:40
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cascine San Pietro, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Cascine San Pietro, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 45°5'56" 45.0989 |
Kinh độ | 8°5'18" 8.0883 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 267,314 |
Về Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 217,573 |
Tính số lượt xem | 25,077 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,314,806 |
Sân bay gần Cascine San Pietro, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 36 km 23 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 73 km 45 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 76 km 47 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 97 km 60 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 102 km 63 ml | |
LUG | Lugano Airport | 123 km 76 ml |