Thời gian hiện tại ở Case Masino, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Asti, Piemonte – Case Masino. Đánh bẩy Case Masino mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Case Masino mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Case Masino, nhiều khách sạn ở Case Masino, dân số ở Case Masino, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Case Masino, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:19
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Case Masino, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Case Masino, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 45°6'39" 45.1109 |
Kinh độ | 8°5'41" 8.09484 |
Dân số | 15 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 266,730 |
Về Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 217,573 |
Tính số lượt xem | 25,023 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,309,965 |
Sân bay gần Case Masino, Provincia di Asti, Piemonte, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 37 km 23 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 74 km 46 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 75 km 47 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 98 km 61 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 101 km 62 ml | |
LUG | Lugano Airport | 121 km 75 ml |