Thời gian hiện tại ở Gabbio-Cereda-Ramate, Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte – Gabbio-Cereda-Ramate. Đánh bẩy Gabbio-Cereda-Ramate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gabbio-Cereda-Ramate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gabbio-Cereda-Ramate, nhiều khách sạn ở Gabbio-Cereda-Ramate, dân số ở Gabbio-Cereda-Ramate, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Gabbio-Cereda-Ramate, Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:50
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gabbio-Cereda-Ramate, Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Gabbio-Cereda-Ramate, Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 45°54'35" 45.9096 |
Kinh độ | 8°25'16" 8.42113 |
Dân số | 1,929 |
Tính số lượt xem | 1,979 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 264,621 |
Về Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 160,264 |
Tính số lượt xem | 16,850 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,291,810 |
Sân bay gần Gabbio-Cereda-Ramate, Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
MXP | Milano Malpensa Airport | 39 km 24 ml | |
LUG | Lugano Airport | 44 km 27 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 83 km 52 ml | |
TRN | Turin Airport | 100 km 62 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 103 km 64 ml | |
BRN | Bern Airport | 132 km 82 ml |