Thời gian hiện tại ở Carperi-Tanzarella, Provincia di Brindisi, Puglia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Brindisi, Puglia – Carperi-Tanzarella. Đánh bẩy Carperi-Tanzarella mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Carperi-Tanzarella mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Carperi-Tanzarella, nhiều khách sạn ở Carperi-Tanzarella, dân số ở Carperi-Tanzarella, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Carperi-Tanzarella, Provincia di Brindisi, Puglia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:32
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Carperi-Tanzarella, Provincia di Brindisi, Puglia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Carperi-Tanzarella, Provincia di Brindisi, Puglia, Italian Republic
Vĩ độ | 40°43'51" 40.7307 |
Kinh độ | 17°25'38" 17.4272 |
Dân số | 27 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Puglia, Italian Republic
Dân số | 4,084,035 |
Tính số lượt xem | 42,663 |
Về Provincia di Brindisi, Puglia, Italian Republic
Dân số | 400,801 |
Tính số lượt xem | 5,117 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,281,364 |
Sân bay gần Carperi-Tanzarella, Provincia di Brindisi, Puglia, Italian Republic
BDS | Brindisi - Salento Airport | 44 km 27 ml | |
BRI | Palese Airport | 72 km 44 ml | |
VIF | Vieste | 166 km 103 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 206 km 128 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 215 km 134 ml | |
TIV | Tivat Airport | 215 km 134 ml |