Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Bābah Yādgār, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahri Shahi, Balkh – Qaryah-ye Bābah Yādgār. Đánh bẩy Qaryah-ye Bābah Yādgār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Bābah Yādgār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Bābah Yādgār, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Bābah Yādgār, dân số ở Qaryah-ye Bābah Yādgār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Bābah Yādgār, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:11
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Bābah Yādgār, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Qaryah-ye Bābah Yādgār, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°41'30" 36.6918 |
Kinh độ | 67°4'34" 67.0761 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,439 |
Về Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,572 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,215 |
Sân bay gần Qaryah-ye Bābah Yādgār, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 12 km 7 ml | |
TMJ | Termez Airport | 69 km 43 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 205 km 127 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 257 km 160 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 281 km 175 ml |