Thời gian hiện tại ở Bilākhā-ye Hawā’ī, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahri Shahi, Balkh – Bilākhā-ye Hawā’ī. Đánh bẩy Bilākhā-ye Hawā’ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bilākhā-ye Hawā’ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bilākhā-ye Hawā’ī, nhiều khách sạn ở Bilākhā-ye Hawā’ī, dân số ở Bilākhā-ye Hawā’ī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bilākhā-ye Hawā’ī, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:30
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bilākhā-ye Hawā’ī, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Bilākhā-ye Hawā’ī, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°44'24" 36.7401 |
Kinh độ | 67°6'40" 67.1111 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,444 |
Về Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,572 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,294 |
Sân bay gần Bilākhā-ye Hawā’ī, Nahri Shahi, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 9 km 6 ml | |
TMJ | Termez Airport | 63 km 39 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 199 km 123 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 251 km 156 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 276 km 171 ml |