Thời gian hiện tại ở Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars, Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Bolzano, Trentino-Alto Adige – Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars. Đánh bẩy Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars, nhiều khách sạn ở Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars, dân số ở Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars, Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:11
:43 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars, Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars, Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Vĩ độ | 46°37'42" 46.6283 |
Kinh độ | 10°54'24" 10.9067 |
Dân số | 2,328 |
Tính số lượt xem | 2,413 |
Về Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Dân số | 1,028,260 |
Tính số lượt xem | 76,472 |
Về Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Dân số | 504,643 |
Tính số lượt xem | 37,840 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,229,011 |
Sân bay gần Castelbello-Ciardes - Kastelbell-Tschars, Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
INN | Innsbruck Airport | 78 km 48 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 136 km 85 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 139 km 86 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 141 km 88 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 142 km 88 ml | |
FMM | Memmingen Allgau Airport | 159 km 99 ml |