Thời gian hiện tại ở Casabella, Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Bolzano, Trentino-Alto Adige – Casabella. Đánh bẩy Casabella mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casabella mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casabella, nhiều khách sạn ở Casabella, dân số ở Casabella, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casabella, Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:37
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casabella, Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Casabella, Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Vĩ độ | 46°49'60" 46.8333 |
Kinh độ | 10°35'60" 10.6 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Dân số | 1,028,260 |
Tính số lượt xem | 79,533 |
Về Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
Dân số | 504,643 |
Tính số lượt xem | 39,678 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,289,419 |
Sân bay gần Casabella, Bolzano, Trentino-Alto Adige, Italian Republic
INN | Innsbruck Airport | 74 km 46 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 106 km 66 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 124 km 77 ml | |
FMM | Memmingen Allgau Airport | 131 km 82 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 158 km 98 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 161 km 100 ml |