Thời gian hiện tại ở Gros Breil, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta – Gros Breil. Đánh bẩy Gros Breil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gros Breil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gros Breil, nhiều khách sạn ở Gros Breil, dân số ở Gros Breil, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Gros Breil, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:32
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gros Breil, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Gros Breil, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Vĩ độ | 45°44'47" 45.7463 |
Kinh độ | 7°35'29" 7.5914 |
Dân số | 14 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Dân số | 127,866 |
Tính số lượt xem | 29,231 |
Về Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
Dân số | 126,806 |
Tính số lượt xem | 28,607 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,273,996 |
Sân bay gần Gros Breil, Valle d'Aosta, Regione Autonoma Valle d'Aosta, Italian Republic
TRN | Turin Airport | 62 km 38 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 88 km 55 ml | |
LUG | Lugano Airport | 111 km 69 ml | |
GVA | Geneve Airport | 127 km 79 ml | |
BRN | Bern Airport | 130 km 81 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 135 km 84 ml |