Thời gian hiện tại ở Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.), Provincia di Treviso, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Treviso, Veneto – Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.). Đánh bẩy Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.), nhiều khách sạn ở Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.), dân số ở Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.), mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.), Provincia di Treviso, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:21
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.), Provincia di Treviso, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.), Provincia di Treviso, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°48'49" 45.8137 |
Kinh độ | 12°1'27" 12.0242 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 270,087 |
Về Provincia di Treviso, Veneto, Italian Republic
Dân số | 876,790 |
Tính số lượt xem | 46,488 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,262,478 |
Sân bay gần Nogarè Zona Artigianale (Ex P.I.P.), Provincia di Treviso, Veneto, Italian Republic
TSF | Treviso Airport | 23 km 14 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 42 km 26 ml | |
AVB | Aviano | 51 km 32 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 113 km 70 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 154 km 96 ml | |
INN | Innsbruck Airport | 169 km 105 ml |