Thời gian hiện tại ở Montebello Vicentino, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Montebello Vicentino. Đánh bẩy Montebello Vicentino mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Montebello Vicentino mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Montebello Vicentino, nhiều khách sạn ở Montebello Vicentino, dân số ở Montebello Vicentino, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Montebello Vicentino, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:03
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Montebello Vicentino, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Montebello Vicentino, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°27'33" 45.4592 |
Kinh độ | 11°22'58" 11.3827 |
Dân số | 5,097 |
Tính số lượt xem | 5,135 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 267,653 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 55,094 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,230,086 |
Sân bay gần Montebello Vicentino, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
VRN | Verona Villafranca Airport | 38 km 23 ml | |
TSF | Treviso Airport | 68 km 42 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 75 km 46 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 83 km 51 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 104 km 64 ml | |
PMF | Parma Airport | 110 km 69 ml |