Thời gian hiện tại ở Stazione Rossano, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Stazione Rossano. Đánh bẩy Stazione Rossano mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stazione Rossano mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stazione Rossano, nhiều khách sạn ở Stazione Rossano, dân số ở Stazione Rossano, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Stazione Rossano, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:54
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stazione Rossano, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Stazione Rossano, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°42'28" 45.7077 |
Kinh độ | 11°47'1" 11.7835 |
Dân số | 250 |
Tính số lượt xem | 281 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 273,662 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 56,253 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,297,120 |
Sân bay gần Stazione Rossano, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
TSF | Treviso Airport | 33 km 21 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 49 km 30 ml | |
AVB | Aviano | 73 km 45 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 76 km 47 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 118 km 73 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 137 km 85 ml |