Thời gian hiện tại ở Pradipaldo-Zeggio, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Pradipaldo-Zeggio. Đánh bẩy Pradipaldo-Zeggio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pradipaldo-Zeggio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pradipaldo-Zeggio, nhiều khách sạn ở Pradipaldo-Zeggio, dân số ở Pradipaldo-Zeggio, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Pradipaldo-Zeggio, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:28
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pradipaldo-Zeggio, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Pradipaldo-Zeggio, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°46'58" 45.7827 |
Kinh độ | 11°39'35" 11.6598 |
Dân số | 66 |
Tính số lượt xem | 89 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 267,646 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 55,094 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,229,961 |
Sân bay gần Pradipaldo-Zeggio, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
TSF | Treviso Airport | 45 km 28 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 61 km 38 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 72 km 45 ml | |
AVB | Aviano | 78 km 48 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 111 km 69 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 142 km 88 ml |