Thời gian hiện tại ở Brogliati Contro, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Brogliati Contro. Đánh bẩy Brogliati Contro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brogliati Contro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brogliati Contro, nhiều khách sạn ở Brogliati Contro, dân số ở Brogliati Contro, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Brogliati Contro, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:06
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brogliati Contro, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Brogliati Contro, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°43'34" 45.7261 |
Kinh độ | 11°34'5" 11.568 |
Dân số | 20 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 276,040 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 56,727 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,318,418 |
Sân bay gần Brogliati Contro, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
TSF | Treviso Airport | 50 km 31 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 63 km 39 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 65 km 40 ml | |
AVB | Aviano | 87 km 54 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 102 km 64 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 135 km 84 ml |