Thời gian hiện tại ở Zona Artigianale e Industriale, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Zona Artigianale e Industriale. Đánh bẩy Zona Artigianale e Industriale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zona Artigianale e Industriale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zona Artigianale e Industriale, nhiều khách sạn ở Zona Artigianale e Industriale, dân số ở Zona Artigianale e Industriale, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Zona Artigianale e Industriale, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:04
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zona Artigianale e Industriale, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Zona Artigianale e Industriale, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°52'50" 45.8805 |
Kinh độ | 11°21'36" 11.3601 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 276,533 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 56,808 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,322,543 |
Sân bay gần Zona Artigianale e Industriale, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
VRN | Verona Villafranca Airport | 64 km 40 ml | |
TSF | Treviso Airport | 70 km 44 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 87 km 54 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 95 km 59 ml | |
AVB | Aviano | 97 km 61 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 150 km 93 ml |