Tất cả các múi giờ ở Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ash Shamāl. Đánh bẩy Baladīyat ash Shamāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baladīyat ash Shamāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở State of Qatar, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian hiện tại ở Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:26
:34 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Tất cả các thành phố của Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar nơi chúng ta biết múi giờ
- Madīnat ash Shamāl
- Ar Ruways
- Fuwayriţ
- Al Wa‘b
- ‘Adhbah ash Shamālīyah
- Umm al Kilāb
- Al Khurayjah
- Umm Jāsim
- Lishā
- Ar Ruwayḑah
- Umm aş Şūf
- Al Judhay‘
- Umm Şabbāḩ
- ‘Ayn an Nu‘mān
- Al Khīsah
- Al Ghārīyah
- Al Marrūnah
- Fuwayriţ al Qadīm
- Umm al Qubūr
- Khidāj
- Az Zighāb
- ‘Adhbah
- Al Mafjar
- Fuḩayḩīl
- Ḩalwān
- Şafyā
- Sidrīyat Makīn
- Abū Z̧ulūf
- Al Qa‘ābīyah
- Al Khuwayr Ḩassān
- Musaykah
- Al Yūsufīyah
- At Tuwaym al Janūbī
- Al Jumayl
- Ar Rakīyāt
- Al ‘Arīsh
- Al Ḩuwaylah
- Al ‘Aşmīyah
- Makīn al Fatīyah
- Ath Thaqab
- ‘Ayn Sinān
- Al Ghashshāmīyah
- Al Muraydah
- Umm al Ghaylam
Về Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Dân số | 5,510 |
Tính số lượt xem | 3,211 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 19,526 |