Thời gian hiện tại ở Gasparella Grumi, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Gasparella Grumi. Đánh bẩy Gasparella Grumi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gasparella Grumi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gasparella Grumi, nhiều khách sạn ở Gasparella Grumi, dân số ở Gasparella Grumi, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Gasparella Grumi, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:55
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gasparella Grumi, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Gasparella Grumi, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°34'47" 45.5798 |
Kinh độ | 11°24'19" 11.4053 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 276,646 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 56,827 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,323,687 |
Sân bay gần Gasparella Grumi, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
VRN | Verona Villafranca Airport | 44 km 27 ml | |
TSF | Treviso Airport | 63 km 39 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 73 km 45 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 86 km 53 ml | |
AVB | Aviano | 105 km 66 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 117 km 73 ml |