Thời gian hiện tại ở Taghan Ārīq, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatābād, Balkh – Taghan Ārīq. Đánh bẩy Taghan Ārīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taghan Ārīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taghan Ārīq, nhiều khách sạn ở Taghan Ārīq, dân số ở Taghan Ārīq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Taghan Ārīq, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:16
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taghan Ārīq, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Taghan Ārīq, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°1'22" 37.0228 |
Kinh độ | 66°39'20" 66.6555 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,015 |
Về Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,744 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,788 |
Sân bay gần Taghan Ārīq, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 60 km 37 ml | |
TMJ | Termez Airport | 65 km 41 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 213 km 132 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 216 km 134 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 255 km 158 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 299 km 186 ml |