Tất cả các múi giờ ở Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatābād – Balkh. Đánh bẩy Dowlatābād, Balkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dowlatābād, Balkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:24
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Tất cả các thành phố của Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qarchī Gak
- Islām
- Sulţān Ḩājī Walī
- Now Wārid
- Dalī Shaykh Sharak
- Ḩayatah
- Dilbajīn
- Khayrabad
- Qarah Ghuchah
- Dowlatābād
- Khushīlābād
- Shāh-e Mughulan
- Nakhchīrābād
- Yakhdān
- Dalī Chahār Būlāq
- Khaīrābād
- Nīchkah
- Pāy Mashhad
- Āsyā Bād
- Darabad
- Şadrābād
- Sinch Khwājah
- Dashtan
- Sar-e Deh
- Surkh Gunbaz
- Şadrābād
- Hāshīmābād
- Chahār Bāgh-e Sayyidān
- Deh Draz
- Farūkhābād
- Taghan Ārīq
- Now Warīd
- Dilbajīn Qazan
- Qul Tāq
- Chāhī
- Shingilābād
- Jōy-e ‘Arab
- Baydō
- Būkshur
- Qazan
- Sar-e Āsyāb
- Dowrman
- Deh Now
- Qarah Ghujlah
- Zādīān
- Baīdō
- Iwal Buldī
- Hāshīmābād
- Talī Gak
- Khālah Bazhgan
Về Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,725 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,202 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,277 |