Thời gian hiện tại ở Rujm al Ḩāwī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Rujm al Ḩāwī. Đánh bẩy Rujm al Ḩāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rujm al Ḩāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rujm al Ḩāwī, nhiều khách sạn ở Rujm al Ḩāwī, dân số ở Rujm al Ḩāwī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Rujm al Ḩāwī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:33
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rujm al Ḩāwī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Rujm al Ḩāwī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°5'1" 32.0835 |
Kinh độ | 35°49'39" 35.8276 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,385 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,977 |
Sân bay gần Rujm al Ḩāwī, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 43 km 27 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 91 km 56 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 98 km 61 ml | |
HFA | Haifa Airport | 110 km 68 ml | |
URY | Gurayat Airport | 156 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 161 km 100 ml |