Thời gian hiện tại ở Umm Nijaşah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Umm Nijaşah. Đánh bẩy Umm Nijaşah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Nijaşah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Nijaşah, nhiều khách sạn ở Umm Nijaşah, dân số ở Umm Nijaşah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm Nijaşah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:40
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Nijaşah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Umm Nijaşah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°5'17" 32.088 |
Kinh độ | 35°48'26" 35.8072 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,360 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,746 |
Sân bay gần Umm Nijaşah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 44 km 27 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 89 km 55 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 96 km 60 ml | |
HFA | Haifa Airport | 108 km 67 ml | |
URY | Gurayat Airport | 158 km 98 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 161 km 100 ml |