Thời gian hiện tại ở Khirbat al Mudawwarah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Khirbat al Mudawwarah. Đánh bẩy Khirbat al Mudawwarah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al Mudawwarah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al Mudawwarah, nhiều khách sạn ở Khirbat al Mudawwarah, dân số ở Khirbat al Mudawwarah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Khirbat al Mudawwarah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:16
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al Mudawwarah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Khirbat al Mudawwarah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°5'0" 32.0834 |
Kinh độ | 35°50'52" 35.8478 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,358 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,707 |
Sân bay gần Khirbat al Mudawwarah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 42 km 26 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 93 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 100 km 62 ml | |
HFA | Haifa Airport | 111 km 69 ml | |
URY | Gurayat Airport | 154 km 96 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 160 km 100 ml |