Thời gian hiện tại ở Umm Sindiyānah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Umm Sindiyānah. Đánh bẩy Umm Sindiyānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Sindiyānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Sindiyānah, nhiều khách sạn ở Umm Sindiyānah, dân số ở Umm Sindiyānah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm Sindiyānah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:23
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Sindiyānah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Umm Sindiyānah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°5'57" 32.0991 |
Kinh độ | 35°48'45" 35.8126 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,377 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,910 |
Sân bay gần Umm Sindiyānah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 45 km 28 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 89 km 56 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 97 km 60 ml | |
HFA | Haifa Airport | 107 km 67 ml | |
URY | Gurayat Airport | 158 km 98 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 160 km 99 ml |