Thời gian hiện tại ở Ḑāḩiyat al Mukhayyim, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Ḑāḩiyat al Mukhayyim. Đánh bẩy Ḑāḩiyat al Mukhayyim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑāḩiyat al Mukhayyim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑāḩiyat al Mukhayyim, nhiều khách sạn ở Ḑāḩiyat al Mukhayyim, dân số ở Ḑāḩiyat al Mukhayyim, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḑāḩiyat al Mukhayyim, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:54
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑāḩiyat al Mukhayyim, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḑāḩiyat al Mukhayyim, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°6'0" 32.1001 |
Kinh độ | 35°50'35" 35.843 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,406 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,188 |
Sân bay gần Ḑāḩiyat al Mukhayyim, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 44 km 27 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 92 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 99 km 62 ml | |
HFA | Haifa Airport | 109 km 68 ml | |
URY | Gurayat Airport | 156 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 159 km 99 ml |