Thời gian hiện tại ở Ḩayy Jabal an Nār, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Karak – Ḩayy Jabal an Nār. Đánh bẩy Ḩayy Jabal an Nār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Jabal an Nār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Jabal an Nār, nhiều khách sạn ở Ḩayy Jabal an Nār, dân số ở Ḩayy Jabal an Nār, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Jabal an Nār, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:06
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Jabal an Nār, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ḩayy Jabal an Nār, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°7'43" 31.1287 |
Kinh độ | 35°38'29" 35.6413 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 207,335 |
Tính số lượt xem | 8,055 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,135 |
Sân bay gần Ḩayy Jabal an Nār, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 74 km 46 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 121 km 75 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 135 km 84 ml | |
URY | Gurayat Airport | 158 km 98 ml | |
HFA | Haifa Airport | 196 km 122 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 267 km 166 ml |