Thời gian hiện tại ở Şinifḩah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah – Şinifḩah. Đánh bẩy Şinifḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şinifḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şinifḩah, nhiều khách sạn ở Şinifḩah, dân số ở Şinifḩah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Şinifḩah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:25
:26 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şinifḩah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Şinifḩah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°50'29" 30.8415 |
Kinh độ | 35°34'1" 35.5669 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 89,400 |
Tính số lượt xem | 3,931 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,534 |
Sân bay gần Şinifḩah, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 106 km 66 ml | |
VDA | Ovda Airport | 116 km 72 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 145 km 90 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 147 km 91 ml | |
ETH | Eilat Airport | 155 km 96 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 159 km 99 ml |