Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Barnīs, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah – Ḩayy al Barnīs. Đánh bẩy Ḩayy al Barnīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Barnīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Barnīs, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Barnīs, dân số ở Ḩayy al Barnīs, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Barnīs, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:55
:10 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Barnīs, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ḩayy al Barnīs, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°50'2" 30.8339 |
Kinh độ | 35°37'17" 35.6215 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 89,400 |
Tính số lượt xem | 3,931 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,546 |
Sân bay gần Ḩayy al Barnīs, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 105 km 65 ml | |
VDA | Ovda Airport | 118 km 73 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 148 km 92 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 148 km 92 ml | |
ETH | Eilat Airport | 156 km 97 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 162 km 101 ml |