Thời gian hiện tại ở Ḩayy Umm Qurá, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah – Ḩayy Umm Qurá. Đánh bẩy Ḩayy Umm Qurá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Umm Qurá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Umm Qurá, nhiều khách sạn ở Ḩayy Umm Qurá, dân số ở Ḩayy Umm Qurá, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Umm Qurá, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:56
:36 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Umm Qurá, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ḩayy Umm Qurá, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°50'6" 30.8349 |
Kinh độ | 35°36'50" 35.614 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 89,400 |
Tính số lượt xem | 3,932 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,557 |
Sân bay gần Ḩayy Umm Qurá, Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 105 km 65 ml | |
VDA | Ovda Airport | 118 km 73 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 148 km 92 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 148 km 92 ml | |
ETH | Eilat Airport | 156 km 97 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 162 km 100 ml |