Thời gian hiện tại ở Shingilābād, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatābād, Balkh – Shingilābād. Đánh bẩy Shingilābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shingilābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shingilābād, nhiều khách sạn ở Shingilābād, dân số ở Shingilābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shingilābād, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:49
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shingilābād, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Shingilābād, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°58'15" 36.9707 |
Kinh độ | 66°57'30" 66.9582 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,355 |
Về Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,758 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,604 |
Sân bay gần Shingilābād, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 37 km 23 ml | |
TMJ | Termez Airport | 47 km 29 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 195 km 121 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 229 km 143 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 240 km 149 ml |