Thời gian hiện tại ở Rawḑat ar Ruway‘ī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Rawḑat ar Ruway‘ī. Đánh bẩy Rawḑat ar Ruway‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rawḑat ar Ruway‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rawḑat ar Ruway‘ī, nhiều khách sạn ở Rawḑat ar Ruway‘ī, dân số ở Rawḑat ar Ruway‘ī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Rawḑat ar Ruway‘ī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:54
:43 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rawḑat ar Ruway‘ī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Rawḑat ar Ruway‘ī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°24'46" 32.4127 |
Kinh độ | 36°19'26" 36.3239 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,886 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,537 |
Sân bay gần Rawḑat ar Ruway‘ī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 83 km 52 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 112 km 70 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 80 ml | |
URY | Gurayat Airport | 143 km 89 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 175 km 109 ml | |
TUI | Turaif Airport | 241 km 150 ml |