Thời gian hiện tại ở Shajarat aţ Ţāyiḩah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Daraa Governorate – Shajarat aţ Ţāyiḩah. Đánh bẩy Shajarat aţ Ţāyiḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shajarat aţ Ţāyiḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shajarat aţ Ţāyiḩah, nhiều khách sạn ở Shajarat aţ Ţāyiḩah, dân số ở Shajarat aţ Ţāyiḩah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Shajarat aţ Ţāyiḩah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:18
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shajarat aţ Ţāyiḩah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Shajarat aţ Ţāyiḩah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°27'22" 32.4561 |
Kinh độ | 36°20'9" 36.3359 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,027,000 |
Tính số lượt xem | 11,953 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,168 |
Sân bay gần Shajarat aţ Ţāyiḩah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
AMM | Queen Alia International Airport | 88 km 55 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 108 km 67 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 146 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 171 km 107 ml | |
TUI | Turaif Airport | 242 km 150 ml |