Thời gian hiện tại ở Zumlat aţ Tarqī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Zumlat aţ Tarqī. Đánh bẩy Zumlat aţ Tarqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zumlat aţ Tarqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zumlat aţ Tarqī, nhiều khách sạn ở Zumlat aţ Tarqī, dân số ở Zumlat aţ Tarqī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Zumlat aţ Tarqī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:54
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zumlat aţ Tarqī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Zumlat aţ Tarqī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°27'53" 32.4647 |
Kinh độ | 36°13'1" 36.2169 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,029 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,682 |
Sân bay gần Zumlat aţ Tarqī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 85 km 53 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 109 km 68 ml | |
HFA | Haifa Airport | 117 km 73 ml | |
URY | Gurayat Airport | 154 km 96 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 166 km 103 ml | |
TUI | Turaif Airport | 252 km 157 ml |