Thời gian hiện tại ở Mughayyir as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Mughayyir as Sirḩān. Đánh bẩy Mughayyir as Sirḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mughayyir as Sirḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mughayyir as Sirḩān, nhiều khách sạn ở Mughayyir as Sirḩān, dân số ở Mughayyir as Sirḩān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Mughayyir as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:56
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mughayyir as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Mughayyir as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°27'49" 32.4637 |
Kinh độ | 36°12'3" 36.2007 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,927 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,985 |
Sân bay gần Mughayyir as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 85 km 53 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 109 km 68 ml | |
HFA | Haifa Airport | 115 km 72 ml | |
URY | Gurayat Airport | 155 km 96 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 165 km 103 ml | |
TUI | Turaif Airport | 254 km 158 ml |