Thời gian hiện tại ở Sumayyā as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Sumayyā as Sirḩān. Đánh bẩy Sumayyā as Sirḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sumayyā as Sirḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sumayyā as Sirḩān, nhiều khách sạn ở Sumayyā as Sirḩān, dân số ở Sumayyā as Sirḩān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Sumayyā as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:59
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sumayyā as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Sumayyā as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°26'16" 32.4379 |
Kinh độ | 36°13'22" 36.2229 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,075 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 88,092 |
Sân bay gần Sumayyā as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 83 km 51 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 112 km 69 ml | |
HFA | Haifa Airport | 118 km 74 ml | |
URY | Gurayat Airport | 151 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 169 km 105 ml | |
TUI | Turaif Airport | 251 km 156 ml |