Thời gian hiện tại ở Al Ḩusaynīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Ḩusaynīyah. Đánh bẩy Al Ḩusaynīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩusaynīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩusaynīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩusaynīyah, dân số ở Al Ḩusaynīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩusaynīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:54
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩusaynīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Al Ḩusaynīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°20'48" 32.3468 |
Kinh độ | 36°36'27" 36.6074 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,971 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,259 |
Sân bay gần Al Ḩusaynīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 91 km 56 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 119 km 74 ml | |
URY | Gurayat Airport | 122 km 76 ml | |
HFA | Haifa Airport | 156 km 97 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 195 km 121 ml | |
TUI | Turaif Airport | 213 km 133 ml |