Thời gian hiện tại ở Khishā‘ Sulaytīn, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Khishā‘ Sulaytīn. Đánh bẩy Khishā‘ Sulaytīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khishā‘ Sulaytīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khishā‘ Sulaytīn, nhiều khách sạn ở Khishā‘ Sulaytīn, dân số ở Khishā‘ Sulaytīn, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Khishā‘ Sulaytīn, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:03
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khishā‘ Sulaytīn, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Khishā‘ Sulaytīn, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°19'33" 32.3259 |
Kinh độ | 36°35'32" 36.5921 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,227 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,268 |
Sân bay gần Khishā‘ Sulaytīn, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 88 km 55 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 121 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 121 km 75 ml | |
HFA | Haifa Airport | 155 km 96 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 196 km 122 ml | |
TUI | Turaif Airport | 214 km 133 ml |