Thời gian hiện tại ở Manshīyat al Judū‘, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Manshīyat al Judū‘. Đánh bẩy Manshīyat al Judū‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manshīyat al Judū‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manshīyat al Judū‘, nhiều khách sạn ở Manshīyat al Judū‘, dân số ở Manshīyat al Judū‘, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Manshīyat al Judū‘, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:08
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manshīyat al Judū‘, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Manshīyat al Judū‘, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°20'1" 32.3337 |
Kinh độ | 36°23'49" 36.3969 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,067 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,998 |
Sân bay gần Manshīyat al Judū‘, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 78 km 49 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 120 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 132 km 82 ml | |
HFA | Haifa Airport | 138 km 86 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 186 km 116 ml | |
TUI | Turaif Airport | 232 km 144 ml |