Thời gian hiện tại ở Aş Şāliḩīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Aş Şāliḩīyah. Đánh bẩy Aş Şāliḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şāliḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şāliḩīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şāliḩīyah, dân số ở Aş Şāliḩīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Aş Şāliḩīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:03
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şāliḩīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Aş Şāliḩīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°15'21" 32.2558 |
Kinh độ | 36°29'8" 36.4855 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,942 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,078 |
Sân bay gần Aş Şāliḩīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 76 km 47 ml | |
URY | Gurayat Airport | 120 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 129 km 80 ml | |
HFA | Haifa Airport | 149 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 198 km 123 ml | |
TUI | Turaif Airport | 221 km 138 ml |