Thời gian hiện tại ở Ţībat al Masā‘īd, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Ţībat al Masā‘īd. Đánh bẩy Ţībat al Masā‘īd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţībat al Masā‘īd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţībat al Masā‘īd, nhiều khách sạn ở Ţībat al Masā‘īd, dân số ở Ţībat al Masā‘īd, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ţībat al Masā‘īd, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:05
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţībat al Masā‘īd, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Ţībat al Masā‘īd, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°17'28" 32.2911 |
Kinh độ | 36°22'53" 36.3815 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,014 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,585 |
Sân bay gần Ţībat al Masā‘īd, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 73 km 46 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 125 km 78 ml | |
URY | Gurayat Airport | 129 km 80 ml | |
HFA | Haifa Airport | 138 km 86 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 190 km 118 ml | |
TUI | Turaif Airport | 232 km 144 ml |