Thời gian hiện tại ở Al Mufarradāt ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Mufarradāt ash Sharqīyah. Đánh bẩy Al Mufarradāt ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mufarradāt ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mufarradāt ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Al Mufarradāt ash Sharqīyah, dân số ở Al Mufarradāt ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Mufarradāt ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:51
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mufarradāt ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Al Mufarradāt ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°13'59" 32.233 |
Kinh độ | 36°17'9" 36.2858 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,073 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 88,067 |
Sân bay gần Al Mufarradāt ash Sharqīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 63 km 39 ml | |
URY | Gurayat Airport | 131 km 81 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 133 km 82 ml | |
HFA | Haifa Airport | 133 km 83 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 192 km 119 ml | |
TUI | Turaif Airport | 239 km 148 ml |